ha
ha![](img/dict/02C013DD.png) | [hɑ:] | | Cách viết khác: | | hah | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ha:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu ha ha | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hum and ha | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) hum | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt của hectare |
/hɑ:/ (hah) /ha:/
thán từ
A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
nội động từ
kêu ha ha !to hum and ha
(xem) hum
|
|