interrogation
interrogation![](img/dict/02C013DD.png) | [in,terə'gei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | several interrogations by police officers | | một số cuộc thẩm vấn của các sĩ quan cảnh sát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the prisoner gave way under interrogation | | người tù đã khuất phục khi bị thẩm vấn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | interrogation techniques | | kỹ thuật thẩm vấn |
/in,terə'geiʃn/
danh từ
sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
(như) question-mark
|
|