kale ![](images/dict/k/kale.gif)
kale![](img/dict/02C013DD.png) | [keil] | | Cách viết khác: | | kail | ![](img/dict/02C013DD.png) | [keil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cải xoăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | canh cải, xúp cải; xúp rau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy |
/keil/ (kail) /keil/
danh từ
(thực vật học) cải xoăn
canh cải, xúp cải; xúp rau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)
|
|