|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
languidness
languidness | ['læηgwidnis] | | danh từ | | | sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp |
/'læɳgwidnis/
danh từ sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp
|
|
|
|