Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éliminer


[éliminer]
ngoại động từ
loại, thải
éliminer un candidat
loại một thí sinh
Être éliminé par dopage
(thể thao) bị loại vì sử dụng chất kích thích
(sinh vật học) bài tiết, thải
éliminer des matières toxiques
thải chất độc
(nghĩa bóng) khử, giết chết
éliminer un témoin gênant
khử một nhân chứng làm khó chịu
(toán học) khử
éliminer une inconnue
khử một ẩn số
phản nghĩa Conserver, garder, maintenir. Admettre, recevoir, retenir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.