party![](img/dict/DFD51026_1.GIF)
party
A party is a group of people having fun together.![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:ti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đảng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Communist Party |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đảng Cộng sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a political party |
| một chính đảng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đứng về phe (trong vấn đề (chính trị)); sự trung thành với phe đảng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party card |
| thẻ đảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party dues |
| đảng phí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party member |
| đảng viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party organization |
| tổ chức đảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party local |
| trụ sở đảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party nucleus |
| nòng cốt của đảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party spirit |
| tính đảng; óc đảng phái |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiệc, buổi liên hoan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a birthday party |
| một buổi liên hoan mừng sinh nhật |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những người cùng đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the minister and his party |
| bộ trưởng và những người cùng đi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toán, đội, nhóm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | landing party |
| đội đổ bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a search party |
| một đội tìm kiếm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật) bên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the contracting parties |
| các bên ký kết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người tham gia, người tham dự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an old party with spectales |
| lão đeo kính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a coquettish party |
| con bé làm đỏm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | be (a) party to something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be party to an agreement |
| tham gia một hiệp định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be party to a crime |
| tham gia một tội ác |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'pɑ:ti/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
đảng !the Communist Party
![](images/green.png)
đảng Cộng sản
a political party
một chính đảng
sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng
(định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
party card
thẻ đảng
party dues
đảng phí
party member
đảng viên
party organization
tổ chức đảng
party local
trụ sở đảng
party nucleus
nòng cốt của đảng
party spirit
tính đảng; óc đảng phái
danh từ
tiệc, buổi liên hoan
những người cùng đi
the minister anf his party
bộ trưởng và những người cùng đi
toán, đội, nhóm
landing party
đội đổ bộ
(pháp lý) bên
the contracting parties
các bên ký kết
người tham gia, người tham dự
to be a party to something
thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...
an old party with spectales
lâo đeo kính
a coquettish party
con bé làm đỏm