usurp
usurp | [ju:'zə:p] | | ngoại động từ | | | chiếm (quyền lực, địa vị của ai) một cách sai trái hoặc bằng vũ lực; chiếm đoạt; tiếm quyền | | | to usurp the throne | | chiếm đoạt ngôi vua | | | to usurp the role of leader | | chiếm đoạt vai trò lãnh tụ |
/ju:'z :p/
ngoại động từ lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt to usurp the throne cướp ngôi
|
|