quake ![](images/dict/q/quake.gif)
quake![](img/dict/02C013DD.png) | [kweik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự run, sự run rẩy (của một người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự động đất (như) earthquake | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung động (về đất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, for) run, run rẩy (về người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quaking with cold | | run lên vì rét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quaking with fear | | run lên vì sợ |
/kweik/
danh từ
sự rung
sự run, sự run rẩy
(thông tục) động đất
nội động từ
rung
( with, for) run, run rẫy to quake with cold run lên vì rét to quake for fear sợ run lên
|
|