randy
randy![](img/dict/02C013DD.png) | ['rændi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (so sánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hung hăng, bất kham (ngựa...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a randy tom-cat | | con mèo đực động dục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he feels really randy | | hắn cảm thấy thực sự bị kích thích |
/'rændi/
tính từ
(Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng
|
|