![](img/dict/02C013DD.png) | ['reskju:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải thoát; sự cứu nguy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rescue party, bid, operation |
| một toán, sự cố gắng, hoạt động cấp cứu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come/go to somebody's rescue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến cứu/giúp ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải thoát; cứu; cứu nguy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rescue someone from death |
| cứu ai thoát chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rescue someone from drowning, attack, bankcrupty |
| cứu ai khỏi chết đuối, khỏi bị tấn công, khỏi bị phá sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | police rescued the hostages |
| cảnh sát đã giải cứu các con tin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rescue somebody's name from oblivion |
| cứu tên tuổi ai khỏi bị quên lãng |