|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resourcelessness
resourcelessness![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'sɔ:slisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát |
/ri'sɔ:slisnis/
danh từ
sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được
sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát
|
|
|
|