Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roundsman




roundsman
['raundzmæn]
danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman
người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát


/'raundzmæn/

danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát

Related search result for "roundsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.