savoury ![](images/dict/s/savoury.gif)
savoury![](img/dict/02C013DD.png) | ['seivəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) savory | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thơm ngon, có hương vị ngon miệng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hương vị mặn, có hương vị gắt, không dịu ngọt (về thức ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong câu phủ định) lành mạnh, đáng kính (về đạo đức) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) savory | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn |
/'seivəri/
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
thơm ngon, có hương vị
cay; mặn (thức ăn)
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
|
|