shaft ![](images/dict/s/shaft.gif)
shaft![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cán (giáo, mác...), tay cầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | càng xe | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the shaft of satire | | những mũi tên nhọn của sự châm biếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tia sáng; đường chớp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân (cột, lông chim...) cọng, cuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) trục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) hầm, lò | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ventilating shaft | | hầm thông gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [shaft] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cheat, swindle, screw (see get screwed)[B] | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tom got shafted. He only got 3% commission on his sales. |
(cơ học) trục
distribution s. trục phân phối
drriving s. trục chỉnh
/ʃɑ:ft/
danh từ
cán (giáo, mác...), tay cầm
càng xe
mũi tên (đen & bóng) the shaft of satire những mũi tên nhọn của sự châm biếm
tia sáng; đường chớp
thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
(kỹ thuật) trục
(ngành mỏ) hầm, lò ventilating shaft hầm thông gió
ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
|
|