shut ![](images/dict/s/shut.gif)
shut![](img/dict/1D23C3FB_1.gif)
shut When something is shut, it is not open The door is shut.![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng, khép, đậy, nút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shut a door | | đóng cửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shut one's mouth | | ngậm miệng lại, câm miệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shut one's eyes | | nhắm mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gập, gấp lại (cái gì đang mở) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shut a book | | gập sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẹp, chẹt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh (một công ty.., nhất là tạm thời) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut down | | ![](img/dict/633CF640.png) | kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut in | | ![](img/dict/633CF640.png) | giam, nhốt | | ![](img/dict/633CF640.png) | bao, bao bọc, che | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut off | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện) | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn cách ra; tách ra khỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut out | | ![](img/dict/633CF640.png) | không cho vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shut somebody out | | không cho ai vào | | ![](img/dict/633CF640.png) | loại trừ (khả năng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut to | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng chặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut up | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng chặt, khoá chặt | | ![](img/dict/633CF640.png) | giam, nhốt | | ![](img/dict/633CF640.png) | cất, giấu (của) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut the door upon something | | ![](img/dict/633CF640.png) | không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | to shut one's ears (one's eyes) to something | | ![](img/dict/633CF640.png) | bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | shut up! | | ![](img/dict/633CF640.png) | câm mồm! | | ![](img/dict/809C2811.png) | shut somebody's mouth | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bịt miệng |
![](images/green.png) đóng ![](img/dict/02C013DD.png) /ʃʌt/ ![](images/hoa.png) động từ ![](images/green.png) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm to shut a door đóng cửa to shut a book gập sách to shut one's mouth ngậm miệng lại, câm miệng to shut one's eyes nhắm mắt
kẹp, chẹt !to shut down
kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế !to shut in
giam, nhốt
bao, bao bọc, che !to shut off
khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
ngăn cách ra; tách ra khỏi !to shut out
không cho vào to shut somebody out không cho ai vào
loại trừ (khả năng) !to shut to
đóng chặt !to shut up
đóng chặt, khoá chặt
giam, nhốt
cất, giấu (của)
huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai !to shut the door upon something
không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì !to shut one's ears (one's eyes) to something
bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì !to shut up shop
(xem) shop !shut up!
câm mồm!
|
|