signalise
signalise | ['signəlaiz] | | | Cách viết khác: | | | signalize |  | ['signəlaiz] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao | | |  | to signalize oneself by one's achievements | | |  | tự đề cao bằng những thành tích của mình |
/'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/
ngoại động từ
làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao !to signalize oneself by one's achievements
tự đề cao bằng những thành tích của mình
|
|