sinker
sinker | ['siηkə] | | danh từ | | | người làm chìm, người đánh chìm | | | người đào giếng; thợ đào giếng mỏ | | | chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới... để giữ nó chìm dưới nước); vật làm chìm | | | (kỹ thuật) thanh ấn (dệt) | | | hook, line and sinker | | | (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài | | | to lose hook, line and sinker | | mất cả chì lẫn chài |
/'siɳkə/
danh từ người làm chìm, người đánh chìm người đào giếng; thợ đào giếng mỏ chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...) (kỹ thuật) thanh ấn (dệt) !hook, line and sinker (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài to lose hook, line and sinker mất cả chì lẫn chài
|
|