slab ![](images/dict/s/slab.gif)
slab![](img/dict/02C013DD.png) | [slæb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | slab of chocolate | | thanh sôcôla | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc bìa, xẻ bìa (gỗ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lát bằng tấm, lát bằng phiến |
/slæb/
danh từ
phiến đá mỏng
tấm ván bìa
thanh, tấm slab of chocolate thanh sôcôla
ngoại động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
lát bằng tấm, lát bằng phiến
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
|
|