![](img/dict/02C013DD.png) | [stʌd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại ngựa giống (như) stud farm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa giống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt động tình dục rất mạnh mẽ và được (xem) (như) một bạn làm tình giỏi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at (in) stud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể trả một món tiền thù lao để lấy giống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | put something out to stud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nuôi (một con ngựa) để lấy giống |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rivê, đinh tán (đinh đầu lớn đóng lồi ra để trang trí) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | crămpông (núm tròn nhỏ ở đế giày hoặc ủng để bám chắc hơn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the studs on a football boot |
| những crămpông ở giày đá banh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi); khung để ráp cổ áo vào cổ áo sơ mi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang sức (nhất là hoa tay) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | diamond studs in her ears |
| hoa tai kim cương đeo ở tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột (để đóng ván làm vách) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng đinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm núm (để trang hoàng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nạm, khảm (ngọc, sao) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a crown studded with jewels |
| một vương miện nạm ngọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải khắp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sea studded with islands |
| biển rải rác đầy đảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sky studded with stars |
| bầu trời lốm đốm đầy sao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách) |