sty ![](images/dict/s/sty.gif)
sty![](img/dict/02C013DD.png) | [stai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều sties, styes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ truỵ lạc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt (lợn) vào chuồng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn |
/stai/
danh từ
cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
(như) pigsty
ổ truỵ lạc
ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
|
|