Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlade




unlade
[ʌn'leid]
ngoại động từ unladed; unladed, unladen
dỡ hàng, giái phóng
giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng


/'ʌn'leid/

ngoại động từ unladed; unladed, unladen
dỡ hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.