|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprolific
unprolific![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnprə'lifik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không sai (quả), không lắm quả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..) |
/'ʌnprə'lifik/
tính từ
không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều
|
|
|
|