Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rescue



/'reskju:/

danh từ

sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy

    to go to someone's rescue đến cứu ai

(pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân

(pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)

ngoại động từ

cứu, cứu thoát, cứu nguy

    to rescue someone from death cứu người nào khỏi chết

(pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)

(pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rescue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.