seek
/si:k/
động từ sought
/sɔ:t/
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
to seek employment tìm việc làm
to go seeking advice đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng
to seek to make peace cố gắng dàn hoà
to seek someone's life' to seek to kill someone nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
thỉnh cầu, yêu cầu
to seek someone's aid yêu cầu sự giúp đỡ của ai
theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi
!to seek after
!to seek for
đi tìm, tìm kiếm
!to seek out
tìm, nhằm tìm (ai)
to seek out the author of a murder tìm thủ phạm cho vụ giết người
tìm thấy
!to seek through
lục tìm, lục soát
!to be to seek (much to seek)
còn thiếu, còn cần
good teacher are to seek còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
to be to seek in grammar cần phải học thêm ngữ pháp
|
|