Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
G



G [G] noun, abbreviation BrE [dʒiː] NAmE [dʒiː]
noun (also g)countable, uncountable (pl. Gs, G's, g'sBrE [dʒiːz] ; NAmE [dʒiːz] )
1. the 7th letter of the English alphabet
‘Gold’ begins with (a) G/‘G’.
2. G (music)the fifth note in the ↑scale of C ↑major
see also G and T, ↑G-string
 
abbreviation
1. (NAmE)general audience (a label for a film/movie that is suitable for anyone, including children)
2. (NAmE, informal)$1 000
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "g"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.