Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discreteness


noun
the state of being several and distinct
Syn:
distinctness, separateness, severalty
Derivationally related forms:
separate (for: separateness), distinct (for: distinctness), discrete
Hypernyms:
separation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.