Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spire



noun
a tall tower that forms the superstructure of a building (usually a church or temple) and that tapers to a point at the top (Freq. 4)
Syn:
steeple
Topics:
church service, church
Hypernyms:
tower
Hyponyms:
pinnacle

Related search result for "spire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.