Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diadem



noun
an ornamental jeweled headdress signifying sovereignty
Syn:
crown
Derivationally related forms:
crown (for: crown), coronate (for: crown)
Hypernyms:
jewelled headdress, jeweled headdress, crown jewels
Hyponyms:
coronet

Related search result for "diadem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.