Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dispossess


verb
deprive of the possession of real estate
Derivationally related forms:
dispossession
Hypernyms:
deprive, strip, divest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They dispossess him of all his money

Related search result for "dispossess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.