Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đóng kịch


[đóng kịch]
to be a comedian; to play-act
(nghĩa bóng) to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to sham; to play-act
Anh ốm thật hay là đang đóng kịch đấy?
Are you really ill or are you shamming?
Đừng đóng kịch nữa! Tôi đi guốc vào bụng anh cơ mà!
Stop play-acting! I can read you like a book!



Act a part (in a play)
Put on an act
Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai To put on an act to dispossess someone of something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.