Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fermenting


noun
a process in which an agent causes an organic substance to break down into simpler substances;
especially, the anaerobic breakdown of sugar into alcohol
Syn:
zymosis, zymolysis, fermentation, ferment
Derivationally related forms:
ferment (for: ferment), ferment, ferment (for: fermentation), zymolytic (for: zymolysis), zymotic (for: zymosis)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action
Hyponyms:
bottom fermentation, top fermentation, vinification

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.