Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rind



noun
the natural outer covering of food (usually removed before eating)
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
bacon rind, peel, skin, cheese rind

Related search result for "rind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.