|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébranlement
![](img/dict/02C013DD.png) | [ébranlement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lung lay, sự rung chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ebranlement de la maison | | sự lung lay nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ebranlement du ministère | | sự lung lay nội các | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chấn động | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immobilité, solidité. |
|
|
|
|