Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloigner


[éloigner]
ngoại động từ
đưa ra xa, làm xa ra
éloigner les enfants d'un malade
đưa những đứa con của bệnh nhân ra xa
Ceci nous éloigne du sujet
điều này làm chúng tôi xa rời chủ đề
tống (đi), gạt bỏ (đi)
éloigner un importun
tống một kẻ quấy rầy
éloigner l'idée du mal
gạt bỏ ác ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.