|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloigner
| [éloigner] | | ngoại động từ | | | đưa ra xa, làm xa ra | | | éloigner les enfants d'un malade | | đưa những đứa con của bệnh nhân ra xa | | | Ceci nous éloigne du sujet | | điều này làm chúng tôi xa rời chủ đề | | | tống (đi), gạt bỏ (đi) | | | éloigner un importun | | tống một kẻ quấy rầy | | | éloigner l'idée du mal | | gạt bỏ ác ý |
|
|
|
|