|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épanouir
| [épanouir] | | ngoại động từ | | | làm nở | | | La chaleur épanouit les fleurs | | nóng làm nở hoa | | | mở ra, giang ra | | | Barque qui épanouit ses voiles | | thuyền giăng buồm ra | | | làm cho hớn hở | | | La joie épanouit le visage | | niềm vui làm cho mặt hớn hở | | | làm cho phát triển, làm cho nảy nở | | | épanouir la rate | | | (thân mật) làm cho vui tươi |
|
|
|
|