Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épanouir


[épanouir]
ngoại động từ
làm nở
La chaleur épanouit les fleurs
nóng làm nở hoa
mở ra, giang ra
Barque qui épanouit ses voiles
thuyền giăng buồm ra
làm cho hớn hở
La joie épanouit le visage
niềm vui làm cho mặt hớn hở
làm cho phát triển, làm cho nảy nở
épanouir la rate
(thân mật) làm cho vui tươi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.