Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équitablement


[équitablement]
phó từ
công minh, chính trực
Juger équitablement des torts de quelqu'un
công minh xét lỗi lầm của ai
phản nghĩa Injustement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.