|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évolution
![](img/dict/02C013DD.png) | [évolution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự vận động, sự thao diễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'évolution des troupes | | sự thao diễn của quân đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiến triển, sự tiến hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stades d'évolution | | các giai đoạn tiến triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | évolution d'une maladie | | sự tiến triển của bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La doctrine de l'évolution de Darwin | | học thuyết tiến hoá của Đác-uyn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immobilité. Permanence, stabilité. Fixité |
|
|
|
|