| [évolution] |
| danh từ giống cái |
| | (quân sự) sự vận động, sự thao diễn |
| | L'évolution des troupes |
| sự thao diễn của quân đội |
| | sự tiến triển, sự tiến hoá |
| | Stades d'évolution |
| các giai đoạn tiến triển |
| | évolution d'une maladie |
| sự tiến triển của bệnh |
| | La doctrine de l'évolution de Darwin |
| học thuyết tiến hoá của Đác-uyn |
| phản nghĩa Immobilité. Permanence, stabilité. Fixité |