Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évolution


[évolution]
danh từ giống cái
(quân sự) sự vận động, sự thao diễn
L'évolution des troupes
sự thao diễn của quân đội
sự tiến triển, sự tiến hoá
Stades d'évolution
các giai đoạn tiến triển
évolution d'une maladie
sự tiến triển của bệnh
La doctrine de l'évolution de Darwin
học thuyết tiến hoá của Đác-uyn
phản nghĩa Immobilité. Permanence, stabilité. Fixité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.