|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évoquer
 | [évoquer] |  | ngoại động từ | |  | gọi lên | |  | évoquer les âmes des morts | | gọi hồn | |  | gợi lại | |  | évoquer une question | | gợi ra một vấn đề | |  | évoquer un souvenir | | gợi lại một kỉ niệm | |  | Elle évoque son enfance | | cô ấy nhớ lại thời niên thiếu của mình |  | phản nghĩa Chasser, conjurer. écarter, effacer, éloigner, oublier. Repousser | |  | (luật học, (pháp lý)) giành quyền xét xử (một vụ án đáng ra thuộc thẩm quyền một toà án cấp dưới) |
|
|
|
|