Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évoquer


[évoquer]
ngoại động từ
gọi lên
évoquer les âmes des morts
gọi hồn
gợi lại
évoquer une question
gợi ra một vấn đề
évoquer un souvenir
gợi lại một kỉ niệm
Elle évoque son enfance
cô ấy nhớ lại thời niên thiếu của mình
phản nghĩa Chasser, conjurer. écarter, effacer, éloigner, oublier. Repousser
(luật học, (pháp lý)) giành quyền xét xử (một vụ án đáng ra thuộc thẩm quyền một toà án cấp dưới)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.