|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquiescement
| [acquiescement] | | danh từ giống đực | | | sự đồng ý, sự ưng thuận | | | Acquiescement exprès /tacite /pur et simple /conditionnel | | sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện | | | "Elle prit notre silence pour un acquiescement " (Mauriac) | | cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý | | | Signe d'acquiescement | | dấu hiệu đồng ý | | phản nghĩa Opposition, refus |
|
|
|
|