Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archaïsant


[archaïsant]
tính từ
sính dùng từ ngữ cổ, sính lối cổ
Poète archaïsant
nhà thơ sính dùng từ ngữ cổ
có những nét cổ (bài văn...)
danh từ giống đực
người sính dùng từ ngữ cổ; người sính lối cổ
phản nghĩa Moderniste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.