Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
activiste


[activiste]
danh từ
phần tử tích cực, cốt cán
Des activistes d'extrême-droite
những phần tử cốt cán của phe cực hữu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.