Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coïncider


[coïncider]
nội động từ
(toán học) chồng khít nhau
Deux figures qui coïncident
hai hình chồng khít nhau
trùng với, đến cùng một lúc
La découverte du Nouveau Monde coïncide avec l'invention de l'imprimerie
việc phát hiện ra Tân thế giới đến cùng một lúc với việc phát minh ra kỹ thuật in
ăn khớp, khớp nhau
Opinions qui coïncident
dư luận khớp nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.