revocation
revocation | [,revə'kei∫n] | | danh từ | | | sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...) | | | sự thu hồi (giấy phép) | | | revocation of a driving licence | | sự thu hồi bằng lái xe |
/,revə'keiʃn/
danh từ sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...) sự thu hồi (giấy phép) revocation of a driving licence sự thu hồi bằng lái xe
|
|