|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concilier
| [concilier] | | ngoại động từ | | | hoà giải | | | Concilier deux adversaires | | hoà giải hai kẻ đối địch | | | dung hòa | | | Concilier deux théories | | dung hoà hai lí thuyết | | | Concilier les opinions | | dung hoà các ý kiến | | phản nghĩa Désunir, diviser, opposer |
|
|
|
|