|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concilier
![](img/dict/02C013DD.png) | [concilier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concilier deux adversaires | | hoà giải hai kẻ đối địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dung hòa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concilier deux théories | | dung hoà hai lí thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concilier les opinions | | dung hoà các ý kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désunir, diviser, opposer |
|
|
|
|