| ['goustli] |
| tính từ |
| | (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma |
| | a ghostly voice whispering in somebody's ear |
| một giọng nói như ma thì thầm bên tai ai |
| | ghostly shapes of bats flitting about in the dark |
| những bóng dơi như ma bay chập chờn trong bóng tối |
| | (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần |
| | ghostly father |
| cha tinh thần |
| | ghostly weapons |
| | lý lẽ tôn giáo |
| | hình phạt của nhà thờ |