|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curée
![](img/dict/02C013DD.png) | [curée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đổ xô (giành danh vị...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | âpre à la curée | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất hám lợi danh | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Curer, curé |
|
|
|
|